MOQ: | 1 phần trăm |
Giá cả: | Above 2usd/kg |
standard packaging: | Các gói trong túi dệt/vỏ gỗ với mũ kết thúc bằng nhựa |
Delivery period: | 2 tuần/container |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 1000 tấn/tháng |
Quá trình | Sắt lạnh, cuộn lạnh |
Giấy chứng nhận | ISO, PED |
Gói | Túi dệt |
Loại | Không may |
Tiêu chuẩn | ASTM A312 |
Kết thúc | PE/BE |
Các lớp học:TP304L, TP316L, TP317L, TP321/321H, TP310S, TP316Ti, TP347H
Tiêu chuẩn:ASTM A312
Kích thước:
Thể loại | C ((max) | Si ((max) | P ((max) | S ((max) | Cr | Ni | Mo. | Ti |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TP304/1.4301 | 0.08 | 1 | 0.045 | 0.03 | 18.0-20.0 | 8.0-10.5 | ||
TP304L/1.4307 | 0.035 | 1 | 0.045 | 0.03 | 18.0-20.0 | 8.0-12.0 | ||
TP304H/1.4948 | 0.04-0.10 | 1 | 0.045 | 0.03 | 18.0-20.0 | 8.0-12.0 | ||
TP316/1.4401 | 0.08 | 1 | 0.045 | 0.03 | 16.0-18.0 | 11.0-14.0 | 2.0-3.0 | |
TP316L/1.4404 | 0.035 | 1 | 0.045 | 0.03 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.0-3.0 | |
TP316Ti/1.4571 | 0.08 | 1 | 0.045 | 0.03 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.0-3.0 | 0.7>5x ((C + N) |
TP309S/1.4833 | 0.08 | 1 | 0.045 | 0.03 | 22.0-24.0 | 12.0-15.0 | 0.75 | |
TP310S/1.4845 | 0.08 | 1 | 0.045 | 0.03 | 24.0-26.0 | 19.0-22.0 | 0.75 |
Thể loại | YS ((Mpa) | TS ((Mpa) |
---|---|---|
TP304 | ≥205 | ≥ 515 |
TP304L | ≥ 170 | ≥485 |
TP316 | ≥205 | ≥ 515 |
TP316L | ≥ 170 | ≥485 |
TP310S | ≥205 | ≥ 515 |
TP321 | ≥205 | ≥ 515 |
Chi tiết bao bì:Thùng dệt hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Cổng:SHANGHAI/NINGGBO