| MOQ: | 1 phần trăm |
| Giá cả: | Above 2usd/kg |
| standard packaging: | Vỏ gỗ dán |
| Delivery period: | 3 tuần/container |
| phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
| Supply Capacity: | 100 tấn/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | F321 |
| Giấy chứng nhận | ISO, PED |
| Thương hiệu | SMLSCO |
| Thời hạn giá | FOB/CFR/CIF, vv |
| Thanh toán | T / T, L / C hoặc như đàm phán |
| Gói | Hộp gỗ |
| Thép hạng | Y.S. | T.S | EL. | HRB |
|---|---|---|---|---|
| 304 | ≥205 | ≥515-1035 | ≥ 40 | ≤ 92 |
| 304L | ≥205 | ≥520 | ≥ 40 | ≤ 90 |
| 316 | ≥ 620 | ≥ 310 | ≥ 30 | ≤ 95 |
| 316L | ≥480 | ≥177 | ≥ 40 | ≤ 90 |
| 321 | ≥205 | ≥ 515 | ≥ 40 | ≤ 95 |
| 347 | ≥205 | ≥ 515 | ≥ 40 | ≤ 92 |